Những câu hỏi liên quan
Jack Jack
Xem chi tiết
Minh Lệ
Xem chi tiết
Người Già
20 tháng 8 2023 lúc 19:48

boarding school;     school holidays;     home school

school leavers;     mixed school;     primary school

school rules;     secondary school;     singer-sex school

school uniform

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Người Già
20 tháng 8 2023 lúc 23:53

1. campaign - a campaign

2. donate – a donation

3. volunteer – a volunteer

4. sign – a signature

5. protest – a protest

6. aim – an aim

7. ban – a ban

8. believe – a belief

9. boycott – a boycott

10. propose – a proposal

11. end – an end

12. support – a supporter

Bình luận (0)
datcoder
Xem chi tiết
Người Già
7 tháng 11 2023 lúc 21:40

Type 1: flood lights, football pitch, mountain range, tennis court, safety net, sea shore, tennis player. tower block.

(Loại 1: đèn pha, sân bóng đá, dãy núi, sân tennis, lưới an toàn, bờ biển, người chơi tennis, tòa tháp.)

Type 2: swimming pool.

(Loại 2: bể bơi.)

Type 3: main road.

(Loại 3: đường chính.)

=> Type 1 has the most examples.

(Loại 1 có nhiều ví dụ nhất.)

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Người Già
19 tháng 8 2023 lúc 21:03

Tham khảo

Hearing

(thính giác)

Sight

(thị giác)

Smell

(khứu giác)

Taste

(vị giác)

Touch

(xúc giác)

sound (âm thanh), listening (nghe), tone – deafness (điếc giai điệu), have a good ear (có tai thính), listen (nghe)

look (nhìn), clour–blindness (mù màu), see (thấy), watch (xem)

smell (ngửi)

taste (nếm)

feel (cảm giác), hold (cầm/ giữ), losing sensation (mất cảm giác)

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 15:31

Leisure time (Thời gian rảnh)

Uncountable (Không đếm được): fun (niềm vui), walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), swimming (bơi), information (thông tin), patience (sự kiên nhẫn), ...

Countable (Đếm được): film (phim), book (sách)tree (cây), experience (kinh nghiệm), picture (tranh), ...

Living in the mountains (Sống trên núi)

Uncountable (Không đếm được): thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt), wind (gió), light (ánh sáng), water (nước), ...

Countable (Đếm được): radio (đài), photo (ảnh), tomato (cà chua), crops (nông sản), house (nhà), forest (rừng),...

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
HaNa
19 tháng 8 2023 lúc 17:06

    Infinitive

    Past simple

see; eat; go; ride; teach; are; hear; make; get; have; do; speak; leave; give; buy

saw; ate; went; rode; taught; were; heard; made; got; had; done; spoke; left; gave; bought

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Người Già
20 tháng 8 2023 lúc 18:59

settle down: ổn định, an cư lập nghiệp          

have a family: có một gia đình

tie themselves down: tự trói buộc mình xuống

take some time out: dành thời gian ra ngoài   

have fun: vui vẻ         

take up a sport: tham gia một môn thể thao  

enjoy myself: tự tận hưởng

travel around: du lịch vòng quanh    

earn money: kiếm tiền

start up my own business: bắt đầu một sự nghiệp kinh doanh của riêng mình

make a million dollars: kiếm một triệu đô la              

retire young: về hưu sớm

waste time: lãng phí thời gian              

look after yourself: chăm sóc bản thân

get involved with a charity: tham gia một tổ chức từ thiện

spend some time abroad: dành thời gian ở nước ngoài

- I think taking up a sport, looking after yourself, getting involved with a charity and spending some time abroad helping people are good ideas for a healthy life.

Bình luận (0)
Duzaconla
Xem chi tiết